Có 2 kết quả:
誘人 yòu rén ㄧㄡˋ ㄖㄣˊ • 诱人 yòu rén ㄧㄡˋ ㄖㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attractive
(2) alluring
(3) captivating
(4) to attract
(5) to captivate
(2) alluring
(3) captivating
(4) to attract
(5) to captivate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) attractive
(2) alluring
(3) captivating
(4) to attract
(5) to captivate
(2) alluring
(3) captivating
(4) to attract
(5) to captivate
Bình luận 0